Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tập tễnh

Academic
Friendly

Từ "tập tễnh" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả cách đi không vững, thường do chân bị đau hoặc do một lý do nào đó khiến người đi không thể đi thẳng hoặc đi nhanh. Khi một người "tập tễnh", họ thường bước đi với sự khó khăn, có thể do bị thương, mệt mỏi hoặc yếu sức.

Định nghĩa:
  • Tập tễnh: Nói về cách đi lệch, không vững, thường xuất hiện khi một người bị đau chân hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi bị ngã, ấy phải tập tễnh về nhà."
    • "Ông lão đi tập tễnh bị đau khớp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " chân đau, nhưng ông vẫn cố gắng tập tễnh đến bệnh viện để kiểm tra."
    • "Nhìn thấy đứa trẻ tập tễnh bước đi, tôi cảm thấy thương xót."
Phân biệt biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: "Đi khập khiễng", "đi không vững". Những từ này cũng mô tả cách đi không bình thường, nhưng "khập khiễng" có thể liên quan nhiều hơn đến việc đi do một chân yếu hoặc bị thương.

  • Từ gần giống: "Chệnh choạng", "lảo đảo", nhưng những từ này thường chỉ sự mất thăng bằng tạm thời, không nhất thiết liên quan đến việc đau chân.

Nghĩa khác:
  • Từ "tập tễnh" không chỉ dùng để miêu tả cách đi còn có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác, dụ như để miêu tả một sự phát triển chậm chạp hoặc không hoàn hảo.
    • dụ: "Dự án vẫn còn tập tễnh cần thêm thời gian để hoàn thiện."
Tóm lại:

"Tập tễnh" một từ mô tả cách đi không vững, thường do yếu tố sức khỏe.

  1. Nói đi lệch người không vững: Đau chân, đi tập tễnh.

Similar Spellings

Words Containing "tập tễnh"

Comments and discussion on the word "tập tễnh"